Liên kết web
Thống kê truy cập
Nhập khẩu hàng hóa tháng 1 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 12 năm 2015 |
Cộng dồn 12 tháng năm 2015 |
Dự tính tháng 1 năm 2016 |
Cộng dồn 1 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
2 |
4 |
6 |
8 |
10 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
79,813.19 |
847,840.91 |
83,910.00 |
83,910.00 |
116.23 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
12,049.00 |
67,980.10 |
8,001.00 |
8,001.00 |
130.78 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
13,370.19 |
101,959.05 |
13,618.00 |
13,618.00 |
139.29 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
54,394.00 |
677,901.76 |
62,291.00 |
62,291.00 |
110.65 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Sữa và sản phẩm từ sữa |
08 |
1000USD |
28.40 |
759.70 |
45.90 |
45.90 |
109.29 |
2. Hóa chất |
23 |
1000USD |
11,898.80 |
72,741.30 |
11,364.10 |
11,364.10 |
192.38 |
3. Sản phẩm hóa chất |
24 |
1000USD |
32.90 |
101.70 |
|
|
|
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
29 |
Tấn |
11,522.60 |
139,267.00 |
10,522.70 |
10,522.70 |
78.73 |
5. Sản phẩm từ chất dẻo |
30 |
1000USD |
298.40 |
3,223.50 |
1,996.40 |
1,996.40 |
448.03 |
6. Cao su |
31 |
Tấn |
171.00 |
2,022.00 |
100.00 |
100.00 |
|
7. Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
33 |
1000USD |
|
600.00 |
|
|
|
8. Giấy các loại |
34 |
Tấn |
|
308.00 |
|
|
|
9. Bông các loại |
36 |
Tấn |
318.00 |
1,021.50 |
414.00 |
414.00 |
|
10. Xơ, sợi dệt các loại |
37 |
Tấn |
1,991.80 |
23,937.00 |
3,685.00 |
3,685.00 |
173.74 |
11. Vải các loại |
38 |
1000USD |
17,876.20 |
167,587.98 |
20,713.00 |
20,713.00 |
152.62 |
12. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
39 |
1000USD |
6,027.19 |
63,539.65 |
6,452.30 |
6,452.30 |
126.69 |
13. Sản phẩm từ sắt thép |
43 |
1000USD |
|
7,509.00 |
|
|
|
14. Kim loại thường khác |
44 |
Tấn |
925.00 |
12,452.40 |
942.00 |
942.00 |
82.63 |
15. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
46 |
1000USD |
|
147.00 |
|
|
|
16. Điện thoại các loại và linh kiện |
48 |
1000USD |
16,759.30 |
293,294.38 |
18,966.50 |
18,966.50 |
86.93 |
17. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
49 |
1000USD |
161.60 |
188.60 |
165.00 |
165.00 |
|
18. Máy móc thiết bị, DCPT khác |
50 |
1000USD |
11,802.00 |
59,140.20 |
8,543.10 |
8,543.10 |
162.76 |