Liên kết web

Nhập khẩu hàng hóa tháng 1 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 917
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện tháng 12 năm 2015

Cộng dồn 12 tháng năm 2015

Dự tính tháng 1                 năm 2016

Cộng dồn 1 tháng            năm 2016

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)

A

B

C

2

4

6

8

10

   Tổng trị giá

01

1000 USD

79,813.19

847,840.91

83,910.00

83,910.00

116.23

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

12,049.00

67,980.10

8,001.00

8,001.00

130.78

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

13,370.19

101,959.05

13,618.00

13,618.00

139.29

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

54,394.00

677,901.76

62,291.00

62,291.00

110.65

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

   1. Sữa và sản phẩm từ sữa

08

1000USD

28.40

759.70

45.90

45.90

109.29

   2. Hóa chất

23

1000USD

11,898.80

72,741.30

11,364.10

11,364.10

192.38

   3. Sản phẩm hóa chất

24

1000USD

32.90

101.70

 

 

 

   4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

29

Tấn

11,522.60

139,267.00

10,522.70

10,522.70

78.73

   5. Sản phẩm từ chất dẻo

30

1000USD

298.40

3,223.50

1,996.40

1,996.40

448.03

   6. Cao su

31

Tấn

171.00

2,022.00

100.00

100.00

 

   7. Gỗ và sản phẩm từ gỗ

33

1000USD

 

600.00

 

 

 

   8. Giấy các loại

34

Tấn

 

308.00

 

 

 

   9. Bông các loại

36

Tấn

318.00

1,021.50

414.00

414.00

 

   10. Xơ, sợi dệt các loại

37

Tấn

1,991.80

23,937.00

3,685.00

3,685.00

173.74

   11. Vải các loại

38

1000USD

17,876.20

167,587.98

20,713.00

20,713.00

152.62

   12. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

39

1000USD

6,027.19

63,539.65

6,452.30

6,452.30

126.69

   13. Sản phẩm từ sắt thép

43

1000USD

 

7,509.00

 

 

 

   14. Kim loại thường khác

44

Tấn

925.00

12,452.40

942.00

942.00

82.63

   15. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

46

1000USD

 

147.00

 

 

 

   16. Điện thoại các loại và linh kiện

48

1000USD

16,759.30

293,294.38

18,966.50

18,966.50

86.93

   17. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện

49

1000USD

161.60

188.60

165.00

165.00

 

   18. Máy móc thiết bị, DCPT khác

50

1000USD

11,802.00

59,140.20

8,543.10

8,543.10

162.76

Tải tệp 1

Gửi mail