Liên kết web

Nhập khẩu hàng hóa tháng 2 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 845
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện

tháng 1 năm 2016

Cộng dồn 1 tháng            năm 2016

 

Dự tính tháng 2                 năm 2016

Cộng dồn 2 tháng            năm  2016

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)

A

B

C

2

4

6

8

10

   Tổng trị giá

01

1000 USD

72,217.80

72,217.80

64,440.20

136,658.00

102.25

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

5,662.00

5,662.00

5,640.00

11,302.00

123.29

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

7,787.90

7,787.90

8,013.30

15,801.20

85.62

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

58,767.90

58,767.90

50,786.90

109,554.80

103.33

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

   1. Sữa và sản phẩm từ sữa

08

1000USD

45.90

45.90

56.20

102.10

105.26

   2. Hóa chất

23

1000USD

6,868.90

6,868.90

7,345.10

14,214.00

129.62

   3. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

29

Tấn

12,477.40

12,477.40

9,663.40

22,140.80

92.72

   4. Cao su

31

Tấn

175.00

175.00

100.00

275.00

 

   5. Bông các loại

36

Tấn

405.00

405.00

385.00

790.00

 

   6. Xơ, sợi dệt các loại

37

Tấn

3,745.90

3,745.90

2,984.30

6,730.20

184.14

   7. Vải các loại

38

1000USD

17,334.50

17,334.50

16,131.10

33,465.60

153.09

   8. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

39

1000USD

6,053.20

6,053.20

5,601.10

11,654.30

141.02

   9. Kim loại thường khác

44

Tấn

1,268.00

1,268.00

873.00

2,141.00

96.53

   10. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

46

1000USD

15,424.00

15,424.00

12,950.00

28,374.00

 

   11. Điện thoại các loại và linh kiện

48

1000USD

3,581.00

3,581.00

3,417.00

6,998.00

14.70

   12. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện

49

1000USD

157.00

157.00

160.00

317.00

 

   13. Máy móc thiết bị, DCPT khác

50

1000USD

4,682.00

4,682.00

4,774.00

9,456.00

110.88

Tải tệp 1

Gửi mail