Liên kết web
Thống kê truy cập
Nhập khẩu hàng hóa tháng 2 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 1 năm 2016 |
Cộng dồn 1 tháng năm 2016
|
Dự tính tháng 2 năm 2016 |
Cộng dồn 2 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
2 |
4 |
6 |
8 |
10 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
72,217.80 |
72,217.80 |
64,440.20 |
136,658.00 |
102.25 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
5,662.00 |
5,662.00 |
5,640.00 |
11,302.00 |
123.29 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
7,787.90 |
7,787.90 |
8,013.30 |
15,801.20 |
85.62 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
58,767.90 |
58,767.90 |
50,786.90 |
109,554.80 |
103.33 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Sữa và sản phẩm từ sữa |
08 |
1000USD |
45.90 |
45.90 |
56.20 |
102.10 |
105.26 |
2. Hóa chất |
23 |
1000USD |
6,868.90 |
6,868.90 |
7,345.10 |
14,214.00 |
129.62 |
3. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
29 |
Tấn |
12,477.40 |
12,477.40 |
9,663.40 |
22,140.80 |
92.72 |
4. Cao su |
31 |
Tấn |
175.00 |
175.00 |
100.00 |
275.00 |
|
5. Bông các loại |
36 |
Tấn |
405.00 |
405.00 |
385.00 |
790.00 |
|
6. Xơ, sợi dệt các loại |
37 |
Tấn |
3,745.90 |
3,745.90 |
2,984.30 |
6,730.20 |
184.14 |
7. Vải các loại |
38 |
1000USD |
17,334.50 |
17,334.50 |
16,131.10 |
33,465.60 |
153.09 |
8. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
39 |
1000USD |
6,053.20 |
6,053.20 |
5,601.10 |
11,654.30 |
141.02 |
9. Kim loại thường khác |
44 |
Tấn |
1,268.00 |
1,268.00 |
873.00 |
2,141.00 |
96.53 |
10. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
46 |
1000USD |
15,424.00 |
15,424.00 |
12,950.00 |
28,374.00 |
|
11. Điện thoại các loại và linh kiện |
48 |
1000USD |
3,581.00 |
3,581.00 |
3,417.00 |
6,998.00 |
14.70 |
12. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
49 |
1000USD |
157.00 |
157.00 |
160.00 |
317.00 |
|
13. Máy móc thiết bị, DCPT khác |
50 |
1000USD |
4,682.00 |
4,682.00 |
4,774.00 |
9,456.00 |
110.88 |