Liên kết web
Thống kê truy cập
Nhập khẩu hàng hóa tháng 4 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 3 năm 2016 |
Cộng dồn 3 tháng năm 2016
|
Dự tính tháng 4 năm 2016 |
|||
|
|
|
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
|
68,923.00 |
|
190,974.50 |
|
69,033.60 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
|
4,606.80 |
|
14,499.00 |
|
4,113.00 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
|
12,137.30 |
|
32,473.60 |
|
11,720.00 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
|
52,178.90 |
|
144,001.90 |
|
53,200.60 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sữa và sản phẩm từ sữa |
08 |
1000USD |
|
42.80 |
|
162.50 |
|
43.20 |
17. Hóa chất |
23 |
1000USD |
|
7,776.10 |
|
21,514.50 |
|
6,728.20 |
18. Sản phẩm hóa chất |
24 |
1000USD |
|
32.00 |
|
32.00 |
|
|
23. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
29 |
Tấn |
6,760.60 |
8,390.90 |
19,413.90 |
28,386.40 |
6,808.60 |
9,582.00 |
25. Cao su |
31 |
Tấn |
311.40 |
295.10 |
906.40 |
695.10 |
312.00 |
205.00 |
29. Sản phẩm từ giấy |
35 |
1000USD |
|
|
|
47.80 |
|
|
30. Bông các loại |
36 |
Tấn |
447.30 |
562.10 |
917.30 |
1,059.10 |
395.00 |
528.00 |
31. Xơ, sợi dệt các loại |
37 |
Tấn |
2,973.90 |
1,932.30 |
6,620.90 |
6,874.90 |
2,448.00 |
3,193.00 |
32. Vải các loại |
38 |
1000USD |
|
9,673.70 |
|
32,070.50 |
|
10,665.30 |
33. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
39 |
1000USD |
|
7,989.20 |
|
21,478.90 |
|
7,211.60 |
38. Kim loại thường khác |
44 |
Tấn |
705.00 |
810.00 |
2,227.00 |
2,830.00 |
725.00 |
824.00 |
40. Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
46 |
1000USD |
|
14,454.30 |
|
42,932.30 |
|
15,341.60 |
42. Điện thoại các loại và linh kiện |
48 |
1000USD |
|
2,460.10 |
|
8,699.20 |
|
2,550.00 |
43. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
49 |
1000USD |
|
138.80 |
|
442.80 |
|
|
44. Máy móc thiết bị, DCPT khác |
50 |
1000USD |
|
14,365.60 |
|
23,748.50 |
|
12,161.70 |
Tải tệp 1