Liên kết web

Hạ tầng truyền tải, phân phối điện

Tên công trình DVT Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Đường dây tải điện
Loại 500kV km 0 59.866 59.866 59.866 59.866 59.866 61.7 61.7 61.7
Loại 220kV km 109.15 109.15 109.15 109.15 109.15 109.15 108.775 124.525 124.525
Loại 110kV km 151.44 154.5 163.3 179.1 179.1 179.4 224.84 254.86 286.1
Trung thế km 2927.59 2971.17 3044.63 3207.37 3295.18 3411.81 2446.9 2587 2738.8
Hạ thế km 2212.45 2347.1 3050.43 3894.55 4717.62 4817.01 5348 5424 5538.7
Trạm biến áp
Trạm trung gian trạm 27 29 28 27 27 26 28
Trạm hạ thế trạm 1854 1977 2131 2435 2654 2830 3504 3676 2551