Liên kết web
Thống kê truy cập
Cụm công nghiệp
# | Tên Cụm CN | DT đã quy hoạch (ha) | Vốn đầu tư (tỷ đồng) | Số dự án đầu tư | Diện tích đất công nghiệp đã giao (ha) | Tỷ lệ lấp đầy (%) | Ngành nghề sản xuất chủ yếu | Xử lý chất thải tập trung | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chất thải rắn | Nước thải | |||||||||||
1 | CCN Bạch Hạc | 79,29 | 350 | 10 | 50,89 | 81 | cơ khí, bao bì PP, PE, thép, vật liệu xây dựng | không | Chưa đầu tư | Đang lập dự án đầu tư xây dựng trạm XLNT tập trung |
Tải file 1 Tải file 2 Tải file 3 | |
2 | CCN Đồng Lạng | 40 | 74 | 79 | 24,38 | 100 | Bao bì nhựa PP, PE, may mặc, thực phẩm | Không | 500m3/ngày đêm | Trạm XLNT đã đi vào hoạt động |
Tải file 1 | |
3 | CCN Tử Đà – An Đạo | 63 | - | 17 | 28,42 | - | Linh kiện điện tử, may mặc, bao bì | - | 300 m3/ngày đêm | Trạm XLNT đã đi vào hoạt động |
Tải file 1 | |
4 | CCN phía nam Thanh Ba | 36,74 | 28,5 | 5 | 12,96 | 10,34 | Bao bì, Linh kiện điện tử, lâm sản… | - | - | Đang XD và phê duyệt dự toán xây dựng trạm XLNT tập trung |
Tải file 1 Tải file 2 Tải file 3 | |
5 | CCN Sóc Đăng | 73,89 | 134,3 | 3 | 12,76 | 40,9 | Da giày, CB gỗ, VLXD | - | - |
|
Tải file 1 Tải file 2 Tải file 3 Tải file 4 | |
6 | CCN Hoàng Xá | 32,72 | 64,87 | 19 | 25 | 90 | May mặc, VLXD, CB lâm sản | - | - | Đang triển khai thi công Hồ điều hòa và trạm XLNT, công suất 500 m3/ngày đêm |
Tải file 1 | |
7 | CCN thị trấn Yên Lập | 40 | 134,14 | 3 | 6,8 | - | May mặc, BVTV | - | - |
|
Tải file 1 | |
8 | CCN Lương Sơn | 40 | 79,22 | 5 | 9,5 | - | CB Lâm sản, TA chăn nuôi | - | - | - |
Tải file 1 Tải file 2 Tải file 3 | |
9 | CCN Cổ Tiết | 72,83 | - | 7 | 68,08 | 100 | May mặc, VLXD, CB thức ăn CN | - | - | - |
Tải file 1 Tải file 2 | |
10 | CCN thị trấn Sông Thao | 45 | 110 | 4 | 17,42 | 51 | CB thực phẩm, VLXD, da giầy | - | - | Đang chấp thuận chủ trương DA đầu tư XDKD hạ tầng cho CTCP tư vấn XD&XL Phú Thọ |
Tải file 1 |