Liên kết web
Thống kê truy cập
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 1 năm 2016
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 1 năm 2016
Ngành: Cấp 1, Cấp 2, Cấp 4 |
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: % |
|
Tên ngành |
Mã số |
Chính thức tháng 12/2015 |
Dự tính tháng 01/2016 |
|
Chỉ số cộng dồn 01 tháng năm 2016 so với 01 tháng năm 2015 |
||
|
|
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 12/2014 |
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 12/2015 |
So với tháng 01/2015 |
vớí |
(A) |
(B) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Toàn ngành |
|
175.10 |
126.68 |
151.64 |
86.38 |
119.85 |
119.85 |
B.Khai khoáng |
B |
97.17 |
61.09 |
71.18 |
73.25 |
58.87 |
58.87 |
07.Khai thác quặng kim loại |
07 |
30.69 |
20.63 |
16.81 |
54.76 |
11.24 |
11.24 |
0710.Khai thác quặng sắt |
0710 |
30.69 |
20.63 |
16.81 |
54.76 |
11.24 |
11.24 |
08.Khai khoáng khác |
08 |
114.07 |
70.56 |
85.00 |
74.52 |
74.80 |
74.80 |
0810.Khai thác đá, cát sỏi, đất sét |
0810 |
114.07 |
70.56 |
85.00 |
74.52 |
74.80 |
74.80 |
C.Công nghiệp chế biến, chế tạo |
C |
181.61 |
132.20 |
156.42 |
86.13 |
124.00 |
124.00 |
10.Sản xuất chế biến thực phẩm |
10 |
81.36 |
107.32 |
62.82 |
77.22 |
93.71 |
93.71 |
1079.Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
81.36 |
107.32 |
62.82 |
77.22 |
93.71 |
93.71 |
11.Sản xuất đồ uống |
11 |
243.31 |
120.73 |
218.63 |
89.86 |
132.80 |
132.80 |
1103.Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1103 |
243.31 |
120.73 |
218.63 |
89.86 |
132.80 |
132.80 |
13.Dệt |
13 |
170.58 |
135.93 |
163.26 |
95.71 |
134.56 |
134.56 |
1311.Sản xuất sợi |
1311 |
276.37 |
185.12 |
276.62 |
100.09 |
172.53 |
172.53 |
1312.Sản xuất vải dệt thoi |
1312 |
108.66 |
97.39 |
96.90 |
89.18 |
98.38 |
98.38 |
14.Sản xuất trang phục |
14 |
127.56 |
87.32 |
130.82 |
102.55 |
111.37 |
111.37 |
1410.May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1410 |
127.56 |
87.32 |
130.82 |
102.55 |
111.37 |
111.37 |
15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
15 |
1,243.95 |
513.14 |
1,135.94 |
91.32 |
603.96 |
603.96 |
1520.Sản xuất giày dép |
1520 |
1,243.95 |
513.14 |
1,135.94 |
91.32 |
603.96 |
603.96 |
17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
17 |
101.49 |
95.28 |
95.99 |
94.58 |
114.72 |
114.72 |
1701.Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1701 |
101.49 |
95.28 |
95.99 |
94.58 |
114.72 |
114.72 |
20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
20 |
121.39 |
103.05 |
120.24 |
99.06 |
104.29 |
104.29 |
2012.Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
121.39 |
103.05 |
120.24 |
99.06 |
104.29 |
104.29 |
22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
22 |
168.40 |
92.47 |
193.88 |
115.13 |
111.16 |
111.16 |
2220.Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
168.40 |
92.47 |
193.88 |
115.13 |
111.16 |
111.16 |
23.Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
23 |
241.85 |
210.48 |
216.67 |
89.59 |
148.52 |
148.52 |
2392.Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 |
350.70 |
329.90 |
303.56 |
86.56 |
178.74 |
178.74 |
2394.Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
117.96 |
94.60 |
117.77 |
99.84 |
99.28 |
99.28 |
25.Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
25 |
638.50 |
225.62 |
238.25 |
37.31 |
125.11 |
125.11 |
2511.Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
170.84 |
233.17 |
132.65 |
77.65 |
145.56 |
145.56 |
2592.Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
1,066.92 |
224.55 |
334.99 |
31.40 |
119.05 |
119.05 |
26.Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
26 |
0.00 |
171.79 |
0.00 |
105.23 |
181.62 |
181.62 |
2610.Sản xuất linh kiện điện tử |
2610 |
0.00 |
167.21 |
0.00 |
107.50 |
181.62 |
181.62 |
2640.Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2640 |
0.00 |
278.54 |
0.00 |
73.46 |
177.59 |
177.59 |
27.Sản xuất thiết bị điện |
27 |
31.85 |
33.08 |
17.41 |
54.65 |
22.07 |
22.07 |
2720.Sản xuất pin và ắc quy |
2720 |
31.85 |
33.08 |
17.41 |
54.65 |
22.07 |
22.07 |
29.Sản xuất xe có động cơ |
29 |
0.00 |
76.36 |
0.00 |
90.93 |
74.94 |
74.94 |
2930.SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2930 |
0.00 |
76.36 |
0.00 |
90.93 |
74.94 |
74.94 |
30.Sản xuất phương tiện vận tải khác |
30 |
0.13 |
200.00 |
0.13 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
3011.Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3011 |
0.13 |
200.00 |
0.13 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
D.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí |
D |
162.50 |
108.27 |
179.25 |
110.30 |
122.04 |
122.04 |
35.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
35 |
162.50 |
108.27 |
179.25 |
110.30 |
122.04 |
122.04 |
3510. Truyển tảI và phân phối điện |
3510 |
162.50 |
108.27 |
179.25 |
110.30 |
122.04 |
122.04 |
E.Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
E |
135.52 |
104.83 |
150.40 |
110.98 |
121.19 |
121.19 |
36.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
36 |
135.52 |
104.83 |
150.40 |
110.98 |
121.19 |
121.19 |
3600.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
135.52 |
104.83 |
150.40 |
110.98 |
121.19 |
121.19 |
Nguồn số liệu: Cục thống kê tỉnh Phú Thọ
Tải tệp 1