Liên kết web

Kim ngạch xuất khẩu tháng 1 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 972
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện

tháng 12 năm 2015

Cộng dồn 12 tháng năm 2015

 

Dự tính tháng 1 năm 2016

Cộng dồn 1 tháng năm 2016

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)

A

B

C

2

4

6

8

10

   Tổng trị giá

01

1000 USD

92,214.17

963,012.22

92,606.50

92,606.50

131.23

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

 

600.00

 

 

 

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

4,561.10

51,006.20

4,629.00

4,629.00

180.05

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

87,653.07

911,406.02

87,977.50

87,977.50

129.38

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

   1. Chè

11

Tấn

4,204.80

25,855.08

2,170.90

2,170.90

110.74

   2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

15

1000USD

106.90

1,659.40

166.50

166.50

134.27

   3. Quặng và khoáng sản khác

19

Tấn

35.10

745.10

35.00

35.00

31.06

   4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

23

Tấn

17.00

110.00

19.00

19.00

 

   5. Sản phẩm từ chất dẻo

24

1000USD

20,233.09

223,545.17

21,283.20

21,283.20

117.13

   6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại)

26

1000USD

1,306.29

11,185.98

823.40

823.40

204.83

   7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm

28

1000USD

39.60

44.80

19.80

19.80

 

   8. Gỗ

29

1000USD

 

2,152.00

 

 

 

   9. Sản phẩm gỗ

30

1000USD

380.90

5,064.60

418.00

418.00

71.70

   10. Giấy và các sản phẩm từ giấy

31

1000USD

 

600.00

 

 

 

   11. Xơ, sợi dệt các loại

32

1000USD

600.40

4,005.20

628.00

628.00

 

   12. Vải các loại

33

1000USD

3,525.00

40,954.00

3,600.00

3,600.00

127.84

   13. Hàng dệt, may

34

1000USD

35,884.59

316,067.29

36,904.10

36,904.10

162.07

   14. Giày dép các loại

35

1000USD

995.70

4,316.80

623.10

623.10

377.64

   15. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

36

1000USD

2,651.00

14,235.00

2,000.00

2,000.00

 

   16. Đá quí, kim loại quí và sản phẩm

39

1000USD

33.60

265.10

30.00

30.00

 

   17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

43

1000USD

0.50

3,160.80

7.00

7.00

 

   18. Điện thoại các loại và linh kiện

44

1000USD

21,979.70

308,301.90

23,688.50

23,688.50

100.96

   19. Hàng hoá khác

49

1000USD

220.00

744.00

190.00

190.00

 

Tải tệp 1

Gửi mail