Liên kết web
Thống kê truy cập
Kim ngạch xuất khẩu tháng 1 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 12 năm 2015 |
Cộng dồn 12 tháng năm 2015
|
Dự tính tháng 1 năm 2016 |
Cộng dồn 1 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
2 |
4 |
6 |
8 |
10 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
92,214.17 |
963,012.22 |
92,606.50 |
92,606.50 |
131.23 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
|
600.00 |
|
|
|
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
4,561.10 |
51,006.20 |
4,629.00 |
4,629.00 |
180.05 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
87,653.07 |
911,406.02 |
87,977.50 |
87,977.50 |
129.38 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Chè |
11 |
Tấn |
4,204.80 |
25,855.08 |
2,170.90 |
2,170.90 |
110.74 |
2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
15 |
1000USD |
106.90 |
1,659.40 |
166.50 |
166.50 |
134.27 |
3. Quặng và khoáng sản khác |
19 |
Tấn |
35.10 |
745.10 |
35.00 |
35.00 |
31.06 |
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
23 |
Tấn |
17.00 |
110.00 |
19.00 |
19.00 |
|
5. Sản phẩm từ chất dẻo |
24 |
1000USD |
20,233.09 |
223,545.17 |
21,283.20 |
21,283.20 |
117.13 |
6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại) |
26 |
1000USD |
1,306.29 |
11,185.98 |
823.40 |
823.40 |
204.83 |
7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
28 |
1000USD |
39.60 |
44.80 |
19.80 |
19.80 |
|
8. Gỗ |
29 |
1000USD |
|
2,152.00 |
|
|
|
9. Sản phẩm gỗ |
30 |
1000USD |
380.90 |
5,064.60 |
418.00 |
418.00 |
71.70 |
10. Giấy và các sản phẩm từ giấy |
31 |
1000USD |
|
600.00 |
|
|
|
11. Xơ, sợi dệt các loại |
32 |
1000USD |
600.40 |
4,005.20 |
628.00 |
628.00 |
|
12. Vải các loại |
33 |
1000USD |
3,525.00 |
40,954.00 |
3,600.00 |
3,600.00 |
127.84 |
13. Hàng dệt, may |
34 |
1000USD |
35,884.59 |
316,067.29 |
36,904.10 |
36,904.10 |
162.07 |
14. Giày dép các loại |
35 |
1000USD |
995.70 |
4,316.80 |
623.10 |
623.10 |
377.64 |
15. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
36 |
1000USD |
2,651.00 |
14,235.00 |
2,000.00 |
2,000.00 |
|
16. Đá quí, kim loại quí và sản phẩm |
39 |
1000USD |
33.60 |
265.10 |
30.00 |
30.00 |
|
17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
43 |
1000USD |
0.50 |
3,160.80 |
7.00 |
7.00 |
|
18. Điện thoại các loại và linh kiện |
44 |
1000USD |
21,979.70 |
308,301.90 |
23,688.50 |
23,688.50 |
100.96 |
19. Hàng hoá khác |
49 |
1000USD |
220.00 |
744.00 |
190.00 |
190.00 |
|