Liên kết web
Thống kê truy cập
Kim ngạch xuất khẩu tháng 2 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 1 năm 2016 |
Cộng dồn 1 tháng năm 2016
|
Dự tính tháng 2 năm 2016 |
Cộng dồn 2 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
92,766.90 |
92,766.90 |
87,924.50 |
180,691.40 |
135.18 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
27.20 |
27.20 |
|
27.20 |
|
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
4,198.20 |
4,198.20 |
4,017.00 |
8,215.20 |
175.52 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
88,541.50 |
88,541.50 |
83,907.50 |
172,449.00 |
133.69 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Chè |
11 |
Tấn |
2,037.10 |
2,037.10 |
1,825.00 |
3,862.10 |
134.80 |
2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
15 |
1000USD |
147.60 |
147.60 |
117.50 |
265.10 |
114.76 |
3. Quặng và khoáng sản khác |
19 |
Tấn |
35.10 |
35.10 |
35.00 |
70.10 |
39.97 |
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
23 |
Tấn |
18.00 |
18.00 |
21.00 |
39.00 |
|
5. Sản phẩm từ chất dẻo |
24 |
1000USD |
18,183.20 |
18,183.20 |
18,277.60 |
36,460.80 |
108.91 |
6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại) |
26 |
1000USD |
1,073.80 |
1,073.80 |
525.00 |
1,598.80 |
267.36 |
7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
28 |
1000USD |
18.00 |
18.00 |
23.00 |
41.00 |
4,100.00 |
8. Gỗ |
29 |
1000USD |
79.00 |
79.00 |
80.00 |
159.00 |
|
9. Sản phẩm gỗ |
30 |
1000USD |
502.30 |
502.30 |
531.00 |
1,033.30 |
177.24 |
10. Giấy và các sản phẩm từ giấy |
31 |
1000USD |
27.20 |
27.20 |
|
27.20 |
|
11. Xơ, sợi dệt các loại |
32 |
1000USD |
318.00 |
318.00 |
313.40 |
631.40 |
|
12. Vải các loại |
33 |
1000USD |
2,799.00 |
2,799.00 |
2,650.00 |
5,449.00 |
85.21 |
13. Hàng dệt, may |
34 |
1000USD |
35,977.70 |
35,977.70 |
34,932.20 |
70,909.90 |
164.77 |
14. Giày dép các loại |
35 |
1000USD |
2,579.10 |
2,579.10 |
1,495.20 |
4,074.30 |
1,297.55 |
15. Đá quí, kim loại quí và sản phẩm |
39 |
1000USD |
|
|
25.00 |
25.00 |
|
16. Kim loại thường khác và sản phẩm |
42 |
Tấn |
148.90 |
148.90 |
128.60 |
277.50 |
|
17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
43 |
1000USD |
6.00 |
6.00 |
5.00 |
11.00 |
|
18. Điện thoại các loại và linh kiện |
44 |
1000USD |
28,631.90 |
28,631.90 |
26,730.00 |
55,361.90 |
120.38 |
19. Hàng hoá khác |
49 |
1000USD |
185.00 |
185.00 |
210.00 |
395.00 |