Liên kết web

Kim ngạch xuất khẩu tháng 2 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 938
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện

tháng 1 năm 2016

Cộng dồn 1 tháng            năm 2016

 

Dự tính tháng 2                 năm 2016

Cộng dồn 2 tháng            năm  2016

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)

A

B

C

1

2

3

4

5

   Tổng trị giá

01

1000 USD

92,766.90

92,766.90

87,924.50

180,691.40

135.18

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

27.20

27.20

 

27.20

 

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

4,198.20

4,198.20

4,017.00

8,215.20

175.52

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

88,541.50

88,541.50

83,907.50

172,449.00

133.69

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

  1. Chè

11

Tấn

2,037.10

2,037.10

1,825.00

3,862.10

134.80

   2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

15

1000USD

147.60

147.60

117.50

265.10

114.76

   3. Quặng và khoáng sản khác

19

Tấn

35.10

35.10

35.00

70.10

39.97

   4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

23

Tấn

18.00

18.00

21.00

39.00

 

   5. Sản phẩm từ chất dẻo

24

1000USD

18,183.20

18,183.20

18,277.60

36,460.80

108.91

   6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại)

26

1000USD

1,073.80

1,073.80

525.00

1,598.80

267.36

   7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm

28

1000USD

18.00

18.00

23.00

41.00

4,100.00

   8. Gỗ

29

1000USD

79.00

79.00

80.00

159.00

 

   9. Sản phẩm gỗ

30

1000USD

502.30

502.30

531.00

1,033.30

177.24

   10. Giấy và các sản phẩm từ giấy

31

1000USD

27.20

27.20

 

27.20

 

   11. Xơ, sợi dệt các loại

32

1000USD

318.00

318.00

313.40

631.40

 

   12. Vải các loại

33

1000USD

2,799.00

2,799.00

2,650.00

5,449.00

85.21

   13. Hàng dệt, may

34

1000USD

35,977.70

35,977.70

34,932.20

70,909.90

164.77

   14. Giày dép các loại

35

1000USD

2,579.10

2,579.10

1,495.20

4,074.30

1,297.55

   15. Đá quí, kim loại quí và sản phẩm

39

1000USD

 

 

25.00

25.00

 

   16. Kim loại thường khác và sản phẩm

42

Tấn

148.90

148.90

128.60

277.50

 

   17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

43

1000USD

6.00

6.00

5.00

11.00

 

   18. Điện thoại các loại và linh kiện

44

1000USD

28,631.90

28,631.90

26,730.00

55,361.90

120.38

   19. Hàng hoá khác

49

1000USD

185.00

185.00

210.00

395.00

 
Tải tệp 1

Gửi mail