Liên kết web

Kim ngạch xuất khẩu tháng 4 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 972
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện
tháng 3 năm 2016

Cộng dồn 3 tháng            năm 2016
 

Dự tính tháng 4                 năm 2016

Lượng

Trị giá (1000USD)

Lượng

Trị giá (1000USD)

Lượng

Trị giá (1000USD)

A

B

C

1

2

3

4

5

6

   Tổng trị giá

01

1000 USD

 

78,916.80

 

239,631.30

 

80,855.00

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

 

90.00

 

224.70

 

 

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

 

4,658.60

 

11,990.90

 

4,650.20

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

 

74,168.20

 

227,415.70

 

76,204.80

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

   5. Chè

11

Tấn

440.70

962.80

1,708.50

3,625.80

261.00

573.00

   9. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

15

1000USD

 

163.90

 

427.30

 

132.10

   13. Quặng và khoáng sản khác

19

Tấn

126.00

35.10

378.00

105.30

126.00

35.00

   17. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

23

Tấn

42.00

21.00

204.80

99.60

45.00

23.00

   18. Sản phẩm từ chất dẻo

24

1000USD

 

17,652.20

 

51,109.10

 

19,358.50

   20. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại)

26

1000USD

 

703.20

 

2,356.10

 

1,808.60

   22. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm

28

1000USD

 

 

 

39.00

 

 

   23. Gỗ

29

1000USD

 

118.70

 

272.70

 

129.70

   24. Sản phẩm gỗ

30

1000USD

 

501.20

 

1,356.60

 

497.50

   25. Giấy và các sản phẩm từ giấy

31

1000USD

 

126.00

 

163.70

 

 

   26. Xơ, sợi dệt các loại

32

1000USD

 

557.40

 

1,285.80

 

 

   27. Vải các loại

33

1000USD

 

3,093.00

 

8,422.00

 

3,300.00

   28. Hàng dệt, may

34

1000USD

 

31,091.50

 

88,907.10

 

30,352.50

   29. Giày dép các loại

35

1000USD

 

1,528.50

 

5,180.60

 

2,096.10

   36. Kim loại thường khác và sản phẩm

42

Tấn

38.00

61.00

136.20

287.90

42.00

69.00

   37. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

43

1000USD

 

6.40

 

14.00

 

8.00

   38. Điện thoại các loại và linh kiện

44

1000USD

 

21,974.20

 

75,246.30

 

22,271.00

   41. Dây điện và dây cáp điện

47

1000USD

 

100.00

 

100.00

 

 

   43. Hàng hoá khác

49

1000USD

 

220.70

 

632.40

 

201.00

Tải tệp 1

Gửi mail