Liên kết web
Thống kê truy cập
Kim ngạch xuất khẩu tháng 4 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện |
Cộng dồn 3 tháng năm 2016 |
Dự tính tháng 4 năm 2016 |
|||
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
|
78,916.80 |
|
239,631.30 |
|
80,855.00 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
|
90.00 |
|
224.70 |
|
|
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
|
4,658.60 |
|
11,990.90 |
|
4,650.20 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
|
74,168.20 |
|
227,415.70 |
|
76,204.80 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Chè |
11 |
Tấn |
440.70 |
962.80 |
1,708.50 |
3,625.80 |
261.00 |
573.00 |
9. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
15 |
1000USD |
|
163.90 |
|
427.30 |
|
132.10 |
13. Quặng và khoáng sản khác |
19 |
Tấn |
126.00 |
35.10 |
378.00 |
105.30 |
126.00 |
35.00 |
17. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
23 |
Tấn |
42.00 |
21.00 |
204.80 |
99.60 |
45.00 |
23.00 |
18. Sản phẩm từ chất dẻo |
24 |
1000USD |
|
17,652.20 |
|
51,109.10 |
|
19,358.50 |
20. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại) |
26 |
1000USD |
|
703.20 |
|
2,356.10 |
|
1,808.60 |
22. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
28 |
1000USD |
|
|
|
39.00 |
|
|
23. Gỗ |
29 |
1000USD |
|
118.70 |
|
272.70 |
|
129.70 |
24. Sản phẩm gỗ |
30 |
1000USD |
|
501.20 |
|
1,356.60 |
|
497.50 |
25. Giấy và các sản phẩm từ giấy |
31 |
1000USD |
|
126.00 |
|
163.70 |
|
|
26. Xơ, sợi dệt các loại |
32 |
1000USD |
|
557.40 |
|
1,285.80 |
|
|
27. Vải các loại |
33 |
1000USD |
|
3,093.00 |
|
8,422.00 |
|
3,300.00 |
28. Hàng dệt, may |
34 |
1000USD |
|
31,091.50 |
|
88,907.10 |
|
30,352.50 |
29. Giày dép các loại |
35 |
1000USD |
|
1,528.50 |
|
5,180.60 |
|
2,096.10 |
36. Kim loại thường khác và sản phẩm |
42 |
Tấn |
38.00 |
61.00 |
136.20 |
287.90 |
42.00 |
69.00 |
37. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
43 |
1000USD |
|
6.40 |
|
14.00 |
|
8.00 |
38. Điện thoại các loại và linh kiện |
44 |
1000USD |
|
21,974.20 |
|
75,246.30 |
|
22,271.00 |
41. Dây điện và dây cáp điện |
47 |
1000USD |
|
100.00 |
|
100.00 |
|
|
43. Hàng hoá khác |
49 |
1000USD |
|
220.70 |
|
632.40 |
|
201.00 |