Liên kết web
Thống kê truy cập
Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP tháng 5 năm 2016
Ngành: Cấp 1, Cấp 2, Cấp 4 |
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: % |
|
Tên ngành |
Mã số |
Chính thức tháng 04/2016 |
Dự tính tháng 05/2016 |
|
Chỉ số cộng dồn 05 thỏng năm 2016 so với 05 thỏng năm 2015 |
||
|
|
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 04/2015 |
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 04/2016 |
So với tháng 05/2015 |
vớí |
(A) |
(B) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Toàn ngành |
|
148.88 |
110.61 |
153.56 |
102.01 |
112.99 |
113.53 |
B.Khai khoáng |
B |
60.01 |
78.12 |
43.75 |
72.91 |
49.72 |
77.49 |
07.Khai thác quặng kim loại |
07 |
10.08 |
67.42 |
8.40 |
83.33 |
12.17 |
18.74 |
0710.Khai thác quặng sắt |
0710 |
10.08 |
67.42 |
8.40 |
83.33 |
12.17 |
18.74 |
08.Khai khoáng khác |
08 |
72.70 |
78.56 |
52.74 |
72.54 |
56.82 |
87.51 |
0810.Khai thác đá, cát sỏi, đất sét |
0810 |
72.70 |
78.56 |
52.74 |
72.54 |
56.82 |
87.51 |
C.Công nghiệp chế biến, chế tạo |
C |
153.98 |
112.68 |
160.16 |
104.01 |
117.45 |
115.95 |
10.Sản xuất chế biến thực phẩm |
10 |
64.89 |
98.10 |
87.65 |
135.06 |
109.97 |
95.94 |
1079.Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
64.89 |
98.10 |
87.65 |
135.06 |
109.97 |
95.94 |
11.Sản xuất đồ uống |
11 |
220.77 |
127.17 |
265.22 |
120.13 |
133.56 |
120.20 |
1103.Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1103 |
220.77 |
127.17 |
265.22 |
120.13 |
133.56 |
120.20 |
13.Dệt |
13 |
161.11 |
100.42 |
158.06 |
98.11 |
105.21 |
111.03 |
1311.Sản xuất sợi |
1311 |
253.61 |
113.04 |
245.85 |
96.94 |
120.57 |
131.91 |
1312.Sản xuất vải dệt thoi |
1312 |
106.95 |
86.95 |
106.67 |
99.74 |
89.78 |
90.47 |
14.Sản xuất trang phục |
14 |
138.97 |
99.83 |
135.90 |
97.79 |
106.80 |
111.24 |
1410.May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1410 |
138.97 |
99.83 |
135.90 |
97.79 |
106.80 |
111.24 |
15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
15 |
779.33 |
84.68 |
968.34 |
124.25 |
88.65 |
141.87 |
1520.Sản xuất giày dép |
1520 |
779.33 |
84.68 |
968.34 |
124.25 |
88.65 |
141.87 |
17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
17 |
110.72 |
107.93 |
116.24 |
104.99 |
104.80 |
99.10 |
1701.Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1701 |
110.72 |
107.93 |
116.24 |
104.99 |
104.80 |
99.10 |
20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
20 |
109.01 |
90.75 |
108.69 |
99.71 |
85.00 |
96.00 |
2012.Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
109.01 |
90.75 |
108.69 |
99.71 |
85.00 |
96.00 |
22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
22 |
193.67 |
94.63 |
211.32 |
109.12 |
103.33 |
102.54 |
2220.Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
193.67 |
94.63 |
211.32 |
109.12 |
103.33 |
102.54 |
23.Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
23 |
248.19 |
190.52 |
250.17 |
100.80 |
148.06 |
157.43 |
2392.Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 |
324.17 |
239.04 |
335.42 |
103.47 |
150.86 |
166.59 |
2394.Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
161.70 |
130.20 |
153.15 |
94.71 |
141.52 |
140.17 |
25.Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
25 |
116.03 |
86.20 |
125.19 |
107.90 |
156.45 |
145.62 |
2511.Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
141.76 |
150.31 |
144.65 |
102.04 |
134.95 |
150.31 |
2592.Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
92.45 |
53.90 |
107.36 |
116.12 |
194.75 |
142.72 |
26.Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
26 |
0.00 |
80.97 |
0.00 |
100.37 |
318.38 |
121.86 |
2610.Sản xuất linh kiện điện tử |
2610 |
0.00 |
80.90 |
0.00 |
100.02 |
354.55 |
123.28 |
2640.Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2640 |
0.00 |
82.94 |
0.00 |
110.36 |
88.04 |
87.84 |
27.Sản xuất thiết bị điện |
27 |
55.56 |
96.77 |
55.56 |
100.00 |
68.18 |
76.97 |
2720.Sản xuất pin và ắc quy |
2720 |
55.56 |
96.77 |
55.56 |
100.00 |
68.18 |
76.97 |
29.Sản xuất xe có động cơ |
29 |
0.00 |
124.94 |
0.00 |
62.66 |
73.00 |
71.53 |
2930.SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2930 |
0.00 |
124.94 |
0.00 |
62.66 |
73.00 |
71.53 |
30.Sản xuất phương tiện vận tải khác |
30 |
0.13 |
168.07 |
0.05 |
40.00 |
100.84 |
99.87 |
3011.Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3011 |
0.13 |
168.07 |
0.05 |
40.00 |
100.84 |
99.87 |
D.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí |
D |
186.80 |
118.54 |
189.86 |
101.63 |
117.13 |
120.87 |
35.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
35 |
186.80 |
118.54 |
189.86 |
101.63 |
117.13 |
120.87 |
3510. Truyển tảI và phân phối điện |
3510 |
186.80 |
118.54 |
189.86 |
101.63 |
117.13 |
120.87 |
E.Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
E |
144.85 |
107.75 |
150.40 |
103.83 |
102.63 |
106.07 |
36.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
36 |
144.85 |
107.75 |
150.40 |
103.83 |
102.63 |
106.07 |
3600.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
144.85 |
107.75 |
150.40 |
103.83 |
102.63 |
106.07 |