Liên kết web
Thống kê truy cập
Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP tháng 6 năm 2016
Ngành: Cấp 1, Cấp 2, Cấp 4 |
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: % |
|
Tên ngành |
Mã số |
Chính thức tháng 05/2016 |
Dự tính tháng 06/2016 |
Chỉ số cộng dồn 06 thỏng năm 2016 so với 06 thỏng năm 2015 |
|||
|
|
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 05/2015 |
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 05/2016 |
So với tháng 06/2015 |
vớí |
(A) |
(B) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Toàn ngành |
|
157.09 |
115.71 |
154.46 |
99.07 |
109.13 |
112.95 |
B.Khai khoáng |
B |
50.05 |
56.87 |
58.04 |
115.96 |
54.18 |
73.70 |
07.Khai thác quặng kim loại |
07 |
6.25 |
9.05 |
6.72 |
107.53 |
4.69 |
13.44 |
0710.Khai thác quặng sắt |
0710 |
6.25 |
9.05 |
6.72 |
107.53 |
4.69 |
13.44 |
08.Khai khoáng khác |
08 |
61.18 |
65.92 |
71.08 |
116.18 |
72.59 |
86.31 |
0810.Khai thác đá, cát sỏi, đất sét |
0810 |
61.18 |
65.92 |
71.08 |
116.18 |
72.59 |
86.31 |
C.Công nghiệp chế biến, chế tạo |
C |
163.36 |
119.81 |
159.69 |
97.75 |
113.04 |
115.61 |
10.Sản xuất chế biến thực phẩm |
10 |
79.98 |
100.35 |
87.99 |
110.01 |
106.85 |
96.25 |
1079.Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
79.98 |
100.35 |
87.99 |
110.01 |
106.85 |
96.25 |
11.Sản xuất đồ uống |
11 |
237.42 |
119.56 |
249.22 |
104.97 |
126.90 |
118.73 |
1103.Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1103 |
237.42 |
119.56 |
249.22 |
104.97 |
126.90 |
118.73 |
13.Dệt |
13 |
173.18 |
115.27 |
165.11 |
95.34 |
99.99 |
110.67 |
1311.Sản xuất sợi |
1311 |
265.28 |
130.11 |
252.40 |
95.14 |
102.89 |
127.47 |
1312.Sản xuất vải dệt thoi |
1312 |
119.26 |
100.38 |
114.01 |
95.60 |
96.47 |
93.43 |
14.Sản xuất trang phục |
14 |
102.24 |
80.35 |
111.84 |
109.39 |
89.85 |
103.31 |
1410.May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1410 |
102.24 |
80.35 |
111.84 |
109.39 |
89.85 |
103.31 |
15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
15 |
1,089.39 |
99.73 |
1,042.83 |
95.73 |
110.54 |
136.59 |
1520.Sản xuất giày dép |
1520 |
1,089.39 |
99.73 |
1,042.83 |
95.73 |
110.54 |
136.59 |
17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
17 |
106.23 |
95.77 |
112.49 |
105.89 |
102.01 |
97.97 |
1701.Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1701 |
106.23 |
95.77 |
112.49 |
105.89 |
102.01 |
97.97 |
20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
20 |
106.17 |
83.02 |
114.36 |
107.72 |
97.09 |
95.81 |
2012.Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
109.01 |
83.02 |
114.36 |
107.72 |
97.09 |
95.81 |
22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
22 |
215.81 |
105.53 |
210.83 |
97.70 |
104.55 |
103.28 |
2220.Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
215.81 |
105.53 |
210.83 |
97.70 |
104.55 |
103.28 |
23.Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
23 |
273.30 |
161.75 |
242.41 |
88.70 |
142.49 |
157.16 |
2392.Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 |
371.36 |
167.03 |
319.06 |
85.92 |
133.99 |
162.77 |
2394.Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
161.69 |
149.41 |
155.17 |
95.97 |
167.34 |
145.72 |
25.Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
25 |
197.22 |
246.47 |
195.23 |
98.99 |
204.63 |
165.33 |
2511.Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
137.42 |
128.21 |
144.65 |
105.26 |
148.81 |
148.70 |
2592.Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
252.00 |
457.14 |
241.56 |
95.85 |
257.64 |
176.29 |
26.Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
26 |
0.00 |
327.65 |
0.00 |
98.35 |
106.42 |
119.76 |
2610.Sản xuất linh kiện điện tử |
2610 |
0.00 |
373.90 |
0.00 |
98.62 |
110.62 |
122.12 |
2640.Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2640 |
0.00 |
33.14 |
0.00 |
79.02 |
24.17 |
64.95 |
27.Sản xuất thiết bị điện |
27 |
103.70 |
127.27 |
96.30 |
92.86 |
140.54 |
101.97 |
2720.Sản xuất pin và ắc quy |
2720 |
103.70 |
127.27 |
96.30 |
92.86 |
140.54 |
101.97 |
29.Sản xuất xe có động cơ |
29 |
0.00 |
142.07 |
0.00 |
52.62 |
68.19 |
73.76 |
2930.SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2930 |
0.00 |
142.07 |
0.00 |
52.62 |
68.19 |
73.76 |
30.Sản xuất phương tiện vận tải khác |
30 |
0.05 |
100.84 |
0.05 |
100.00 |
67.23 |
91.77 |
3011.Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3011 |
0.05 |
100.84 |
0.05 |
100.00 |
67.23 |
91.77 |
D.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí |
D |
196.30 |
121.11 |
198.70 |
101.23 |
109.06 |
119.23 |
35.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
35 |
196.30 |
121.11 |
198.70 |
101.23 |
109.06 |
119.23 |
3510. Truyển tảI và phân phối điện |
3510 |
196.30 |
121.11 |
198.70 |
101.23 |
109.06 |
119.23 |
E.Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
E |
156.11 |
106.53 |
161.97 |
103.75 |
104.37 |
106.45 |
36.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
36 |
156.11 |
106.53 |
161.97 |
103.75 |
104.37 |
106.45 |
3600.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
156.11 |
106.53 |
161.97 |
103.75 |
104.37 |
106.45 |
Tải tệp 1