Liên kết web

Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP tháng 6 năm 2016

Ngày đăng: 06/12/2017
Lượt xem : 1094
Xem cỡ chữ: A A

 

Ngành: Cấp 1, Cấp 2, Cấp 4

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: %

Tên ngành

Mã số

Chính thức tháng 05/2016

Dự tính tháng 06/2016

 Chỉ số cộng dồn 06 thỏng năm 2016 so với 06 thỏng năm 2015

 

 

So với tháng bình quân năm 2010

So với tháng 05/2015

So với tháng bình quân năm 2010

So với tháng 05/2016

So với tháng 06/2015

vớí

(A)

(B)

1

2

3

4

5

6

Toàn ngành

 

157.09

115.71

154.46

99.07

109.13

112.95

B.Khai khoáng

B

50.05

56.87

58.04

115.96

54.18

73.70

    07.Khai thác quặng kim loại

07

6.25

9.05

6.72

107.53

4.69

13.44

        0710.Khai thác quặng sắt

0710

6.25

9.05

6.72

107.53

4.69

13.44

    08.Khai khoáng khác

08

61.18

65.92

71.08

116.18

72.59

86.31

        0810.Khai thác đá, cát sỏi, đất sét

0810

61.18

65.92

71.08

116.18

72.59

86.31

C.Công nghiệp chế biến, chế tạo

C

163.36

119.81

159.69

97.75

113.04

115.61

    10.Sản xuất chế biến thực phẩm

10

79.98

100.35

87.99

110.01

106.85

96.25

        1079.Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

1079

79.98

100.35

87.99

110.01

106.85

96.25

    11.Sản xuất đồ uống

11

237.42

119.56

249.22

104.97

126.90

118.73

        1103.Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

1103

237.42

119.56

249.22

104.97

126.90

118.73

    13.Dệt

13

173.18

115.27

165.11

95.34

99.99

110.67

        1311.Sản xuất sợi

1311

265.28

130.11

252.40

95.14

102.89

127.47

        1312.Sản xuất vải dệt thoi

1312

119.26

100.38

114.01

95.60

96.47

93.43

    14.Sản xuất trang phục

14

102.24

80.35

111.84

109.39

89.85

103.31

        1410.May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

1410

102.24

80.35

111.84

109.39

89.85

103.31

    15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

15

1,089.39

99.73

1,042.83

95.73

110.54

136.59

        1520.Sản xuất giày dép

1520

1,089.39

99.73

1,042.83

95.73

110.54

136.59

    17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

17

106.23

95.77

112.49

105.89

102.01

97.97

        1701.Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1701

106.23

95.77

112.49

105.89

102.01

97.97

    20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

20

106.17

83.02

114.36

107.72

97.09

95.81

        2012.Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2012

109.01

83.02

114.36

107.72

97.09

95.81

    22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

22

215.81

105.53

210.83

97.70

104.55

103.28

        2220.Sản xuất sản phẩm từ plastic

2220

215.81

105.53

210.83

97.70

104.55

103.28

    23.Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

23

273.30

161.75

242.41

88.70

142.49

157.16

        2392.Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

2392

371.36

167.03

319.06

85.92

133.99

162.77

        2394.Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

2394

161.69

149.41

155.17

95.97

167.34

145.72

    25.Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

25

197.22

246.47

195.23

98.99

204.63

165.33

        2511.Sản xuất các cấu kiện kim loại

2511

137.42

128.21

144.65

105.26

148.81

148.70

        2592.Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2592

252.00

457.14

241.56

95.85

257.64

176.29

    26.Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

26

0.00

327.65

0.00

98.35

106.42

119.76

        2610.Sản xuất linh kiện điện tử

2610

0.00

373.90

0.00

98.62

110.62

122.12

        2640.Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

2640

0.00

33.14

0.00

79.02

24.17

64.95

    27.Sản xuất thiết bị điện

27

103.70

127.27

96.30

92.86

140.54

101.97

        2720.Sản xuất pin và ắc quy

2720

103.70

127.27

96.30

92.86

140.54

101.97

    29.Sản xuất xe có động cơ

29

0.00

142.07

0.00

52.62

68.19

73.76

        2930.SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

2930

0.00

142.07

0.00

52.62

68.19

73.76

    30.Sản xuất phương tiện vận tải khác

30

0.05

100.84

0.05

100.00

67.23

91.77

        3011.Đóng tàu và cấu kiện nổi

3011

0.05

100.84

0.05

100.00

67.23

91.77

D.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí

D

196.30

121.11

198.70

101.23

109.06

119.23

    35.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

35

196.30

121.11

198.70

101.23

109.06

119.23

  3510. Truyển tảI và phân phối điện

3510

196.30

121.11

198.70

101.23

109.06

119.23

E.Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

E

156.11

106.53

161.97

103.75

104.37

106.45

    36.Khai thác, xử lý và cung cấp nước

36

156.11

106.53

161.97

103.75

104.37

106.45

        3600.Khai thác, xử lý và cung cấp nước

3600

156.11

106.53

161.97

103.75

104.37

106.45

 

Tải tệp 1

Admin

Gửi mail