Liên kết web
Thống kê truy cập
Kim ngạch xuất khẩu tháng 5 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 4 năm 2016 |
Cộng dồn 4 tháng năm 2016 |
Dự tính tháng 5 năm 2016 |
Cộng dồn 5 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
86,168.60 |
325,799.90 |
88,362.80 |
414,162.70 |
121.90 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
149.00 |
373.70 |
- |
373.70 |
679.45 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
5,939.80 |
17,930.70 |
5,814.50 |
23,745.20 |
137.98 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
80,079.80 |
307,495.50 |
82,548.30 |
390,043.80 |
120.94 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Chè |
11 |
Tấn |
749.70 |
4,375.50 |
1,072.00 |
5,447.50 |
70.02 |
2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
15 |
1000USD |
134.30 |
561.60 |
138.70 |
700.30 |
91.63 |
3. Quặng và khoáng sản khác |
19 |
Tấn |
28.90 |
134.20 |
29.00 |
163.20 |
46.22 |
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
23 |
Tấn |
86.30 |
185.90 |
105.00 |
290.90 |
- |
5. Sản phẩm từ chất dẻo |
24 |
1000USD |
18,866.90 |
69,976.00 |
20,259.20 |
90,235.20 |
98.97 |
6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại) |
26 |
1000USD |
839.10 |
3,195.20 |
786.90 |
3,982.10 |
99.83 |
7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
28 |
1000USD |
7.00 |
46.00 |
9.00 |
55.00 |
- |
8. Gỗ |
29 |
1000USD |
205.00 |
477.70 |
131.50 |
609.20 |
56.72 |
9. Sản phẩm gỗ |
30 |
1000USD |
333.60 |
1,690.20 |
363.00 |
2,053.20 |
88.91 |
10. Giấy và các sản phẩm từ giấy |
31 |
1000USD |
184.00 |
347.70 |
38.00 |
385.70 |
701.27 |
11. Xơ, sợi dệt các loại |
32 |
1000USD |
512.80 |
1,798.60 |
516.00 |
2,314.60 |
- |
12. Vải các loại |
33 |
1000USD |
2,790.00 |
11,212.00 |
3,000.00 |
14,212.00 |
87.78 |
13. Hàng dệt, may |
34 |
1000USD |
35,650.10 |
124,557.20 |
34,246.10 |
158,803.30 |
144.28 |
14. Giày dép các loại |
35 |
1000USD |
2,022.30 |
7,202.90 |
2,496.10 |
9,699.00 |
- |
15. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
36 |
1000USD |
28.20 |
28.20 |
9.80 |
38.00 |
- |
16. Kim loại thường khác và sản phẩm |
42 |
Tấn |
65.00 |
352.90 |
69.00 |
421.90 |
- |
17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
43 |
1000USD |
4.40 |
18.40 |
8.00 |
26.40 |
2.02 |
18. Điện thoại các loại và linh kiện |
44 |
1000USD |
23,323.60 |
98,569.90 |
24,700.00 |
123,269.90 |
118.82 |
19. Dây điện và dây cáp điện |
47 |
1000USD |
142.40 |
242.40 |
150.00 |
392.40 |
- |
20. Hàng hoá khác |
49 |
1000USD |
195.00 |
827.40 |
235.50 |
1,062.90 |
|