Liên kết web
Thống kê truy cập
Kim ngạch xuất khẩu tháng 6 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 5 năm 2016 |
Cộng dồn 5 tháng năm 2016 |
Dự tính tháng 6 năm 2016 |
Cộng dồn 6 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
84,508.70 |
410,308.60 |
89,278.50 |
499,587.10 |
121.30 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
9.60 |
383.30 |
- |
383.30 |
207.19 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
5,742.20 |
23,672.90 |
6,207.00 |
29,879.90 |
141.12 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
78,756.90 |
386,252.40 |
83,071.50 |
469,323.90 |
120.19 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Chè |
11 |
Tấn |
932.90 |
5,308.40 |
1,219.50 |
6,527.90 |
66.10 |
2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
15 |
1000USD |
119.10 |
680.70 |
127.20 |
807.90 |
89.56 |
3. Quặng và khoáng sản khác |
19 |
Tấn |
28.90 |
163.10 |
29.00 |
192.10 |
46.61 |
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
23 |
Tấn |
147.30 |
333.20 |
138.00 |
471.20 |
- |
5. Sản phẩm từ chất dẻo |
24 |
1000USD |
19,250.80 |
89,226.80 |
19,897.80 |
109,124.60 |
97.79 |
6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại) |
26 |
1000USD |
1,728.60 |
4,923.80 |
651.70 |
5,575.50 |
107.28 |
7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
28 |
1000USD |
8.00 |
54.00 |
10.00 |
64.00 |
- |
8. Gỗ |
29 |
1000USD |
122.00 |
599.70 |
154.00 |
753.70 |
54.97 |
9. Sản phẩm gỗ |
30 |
1000USD |
347.90 |
2,038.10 |
469.00 |
2,507.10 |
96.34 |
10. Giấy và các sản phẩm từ giấy |
31 |
1000USD |
46.60 |
394.30 |
40.00 |
434.30 |
234.76 |
11. Xơ, sợi dệt các loại |
32 |
1000USD |
510.00 |
2,308.60 |
550.00 |
2,858.60 |
- |
12. Vải các loại |
33 |
1000USD |
2,869.00 |
14,081.00 |
4,300.00 |
18,381.00 |
88.84 |
13. Hàng dệt, may |
34 |
1000USD |
34,856.20 |
159,413.40 |
37,968.40 |
197,381.80 |
148.07 |
14. Giày dép các loại |
35 |
1000USD |
2,828.60 |
10,031.50 |
2,977.20 |
13,008.70 |
- |
15. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
36 |
1000USD |
25.50 |
53.70 |
15.80 |
69.50 |
3.9 |
16. Kim loại thường khác và sản phẩm |
42 |
Tấn |
68.00 |
420.90 |
71.00 |
491.90 |
- |
17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
43 |
1000USD |
- |
18.40 |
8.00 |
26.40 |
1.55 |
18. Điện thoại các loại và linh kiện |
44 |
1000USD |
20,303.00 |
118,872.90 |
20,340.90 |
139,213.80 |
115.05 |
19. Dây điện và dây cáp điện |
47 |
1000USD |
66.30 |
308.70 |
70.00 |
378.70 |
- |
20. Hàng hoá khác |
49 |
1000USD |
250.00 |
1,077.40 |
241.00 |
1,318.40 |
- |