Liên kết web

Kim ngạch xuất khẩu tháng 6 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 1086
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện

tháng 5 năm 2016

Cộng dồn 5 tháng

năm 2016

Dự tính tháng 6

năm 2016

Cộng dồn 6 tháng

năm 2016

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)

A

B

C

1

2

3

4

5

   Tổng trị giá

01

1000 USD

84,508.70

410,308.60

89,278.50

499,587.10

121.30

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

9.60

383.30

               -  

383.30

207.19

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

5,742.20

23,672.90

6,207.00

29,879.90

141.12

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

78,756.90

386,252.40

83,071.50

469,323.90

120.19

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

   1. Chè

11

Tấn

932.90

5,308.40

1,219.50

6,527.90

66.10

   2. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

15

1000USD

119.10

680.70

127.20

807.90

89.56

   3. Quặng và khoáng sản khác

19

Tấn

28.90

163.10

29.00

192.10

46.61

   4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

23

Tấn

147.30

333.20

138.00

471.20

               -  

   5. Sản phẩm từ chất dẻo

24

1000USD

19,250.80

89,226.80

19,897.80

109,124.60

97.79

   6. SP từ cao su (trừ săm, lốp các loại)

26

1000USD

1,728.60

4,923.80

651.70

5,575.50

107.28

   7. Sản phẩm mây, tre, cói và thảm

28

1000USD

8.00

54.00

10.00

64.00

               -  

   8. Gỗ

29

1000USD

122.00

599.70

154.00

753.70

54.97

   9. Sản phẩm gỗ

30

1000USD

347.90

2,038.10

469.00

2,507.10

96.34

   10. Giấy và các sản phẩm từ giấy

31

1000USD

46.60

394.30

40.00

434.30

234.76

   11. Xơ, sợi dệt các loại

32

1000USD

510.00

2,308.60

550.00

2,858.60

               -  

   12. Vải các loại

33

1000USD

2,869.00

14,081.00

4,300.00

18,381.00

88.84

   13. Hàng dệt, may

34

1000USD

34,856.20

159,413.40

37,968.40

197,381.80

148.07

   14. Giày dép các loại

35

1000USD

2,828.60

10,031.50

2,977.20

13,008.70

               -  

   15. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

36

1000USD

25.50

53.70

15.80

69.50

             3.9

   16. Kim loại thường khác và sản phẩm

42

Tấn

68.00

420.90

71.00

491.90

               -  

   17. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

43

1000USD

               -  

18.40

8.00

26.40

1.55

   18. Điện thoại các loại và linh kiện

44

1000USD

20,303.00

118,872.90

20,340.90

139,213.80

115.05

   19. Dây điện và dây cáp điện

47

1000USD

66.30

308.70

70.00

378.70

               -  

   20. Hàng hoá khác

49

1000USD

250.00

1,077.40

241.00

1,318.40

               -  

Tải tệp 1

Gửi mail