Liên kết web
Thống kê truy cập
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 2 năm 2016
Ngành: Cấp 1, Cấp 2, Cấp 4 |
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: % |
|
Tên ngành |
Mã số |
Chính thức tháng 01/2016 |
Dự tính tháng 02/2016 |
|
Chỉ số cộng dồn 02 thỏng năm 2016 so với 02 thỏng năm 2015 |
||
|
|
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 01/2015 |
So với tháng bình quân năm 2010 |
So với tháng 01/2016 |
So với tháng 02/2015 |
vớí |
(A) |
(B) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Toàn ngành |
|
144.82 |
114.48 |
102.49 |
70.45 |
104.11 |
108.98 |
B.Khai khoáng |
B |
85.22 |
70.48 |
51.00 |
59.84 |
135.67 |
85.94 |
07.Khai thác quặng kim loại |
07 |
13.11 |
8.76 |
6.72 |
51.28 |
22.33 |
11.04 |
0710.Khai thác quặng sắt |
0710 |
13.11 |
8.76 |
6.72 |
51.28 |
22.33 |
11.04 |
08.Khai khoáng khác |
08 |
103.54 |
91.12 |
62.25 |
60.12 |
157.63 |
108.27 |
0810.Khai thác đá, cát sỏi, đất sét |
0810 |
103.54 |
91.12 |
62.25 |
60.12 |
157.63 |
108.27 |
C.Công nghiệp chế biến, chế tạo |
C |
148.16 |
117.45 |
103.62 |
69.94 |
100.86 |
110.00 |
10.Sản xuất chế biến thực phẩm |
10 |
63.50 |
94.73 |
47.49 |
74.79 |
92.57 |
93.79 |
1079.Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
63.50 |
94.73 |
47.49 |
74.79 |
92.57 |
93.79 |
11.Sản xuất đồ uống |
11 |
204.50 |
124.22 |
79.58 |
38.91 |
56.24 |
92.79 |
1103.Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1103 |
204.50 |
124.22 |
79.58 |
38.91 |
56.24 |
92.79 |
13.Dệt |
13 |
158.33 |
130.49 |
121.00 |
76.43 |
119.86 |
125.66 |
1311.Sản xuất sợi |
1311 |
263.73 |
164.49 |
206.66 |
78.36 |
150.42 |
158.00 |
1312.Sản xuất vải dệt thoi |
1312 |
96.62 |
98.09 |
70.86 |
73.34 |
88.99 |
94.02 |
14.Sản xuất trang phục |
14 |
133.69 |
113.81 |
114.09 |
85.34 |
114.50 |
114.13 |
1410.May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1410 |
133.69 |
113.81 |
114.09 |
85.34 |
114.50 |
114.13 |
15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
15 |
843.58 |
448.51 |
279.33 |
33.11 |
265.49 |
382.86 |
1520.Sản xuất giày dép |
1520 |
843.58 |
448.51 |
279.33 |
33.11 |
265.49 |
382.86 |
17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
17 |
83.88 |
100.24 |
75.04 |
89.46 |
84.01 |
91.86 |
1701.Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1701 |
83.88 |
100.24 |
75.04 |
89.46 |
84.01 |
91.86 |
20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
20 |
119.41 |
103.57 |
80.83 |
67.70 |
99.70 |
101.97 |
2012.Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
119.41 |
103.57 |
80.83 |
67.70 |
99.70 |
99.70 |
22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
22 |
181.29 |
103.94 |
151.84 |
83.67 |
90.38 |
97.29 |
2220.Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
181.29 |
103.94 |
151.84 |
83.67 |
90.38 |
97.29 |
23.Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
23 |
190.67 |
130.70 |
128.26 |
67.27 |
156.27 |
139.91 |
2392.Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 |
264.13 |
155.52 |
185.44 |
70.21 |
156.94 |
156.10 |
2394.Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
107.06 |
90.25 |
63.18 |
59.02 |
154.06 |
106.65 |
24. Sản xuất kim loại |
24 |
13.78 |
0.00 |
10.13 |
73.48 |
0.00 |
0.00 |
2410. Sản xuất sắt, thộp, gang |
2410 |
13.78 |
0.00 |
10.13 |
73.48 |
0.00 |
0.00 |
25.Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
25 |
216.41 |
113.65 |
97.21 |
44.92 |
107.76 |
111.75 |
2511.Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
188.05 |
206.35 |
130.19 |
69.23 |
247.25 |
221.33 |
2592.Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
242.39 |
86.14 |
67.00 |
27.64 |
53.76 |
76.20 |
26.Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
26 |
0.00 |
193.79 |
0.00 |
69.93 |
70.75 |
112.95 |
2610.Sản xuất linh kiện điện tử |
2610 |
0.00 |
196.81 |
0.00 |
69.29 |
69.36 |
112.33 |
2640.Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2640 |
0.00 |
133.25 |
0.00 |
88.85 |
131.77 |
132.55 |
27.Sản xuất thiết bị điện |
27 |
37.04 |
46.95 |
27.78 |
75.00 |
85.71 |
58.24 |
2720.Sản xuất pin và ắc quy |
2720 |
37.04 |
46.95 |
27.78 |
75.00 |
85.71 |
58.24 |
29.Sản xuất xe có động cơ |
29 |
0.00 |
69.90 |
0.00 |
82.42 |
90.01 |
77.74 |
2930.SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2930 |
0.00 |
69.90 |
0.00 |
82.42 |
90.01 |
77.74 |
30.Sản xuất phương tiện vận tải khác |
30 |
0.03 |
0.00 |
0.07 |
200.00 |
95.85 |
143.78 |
3011.Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3011 |
0.03 |
0.00 |
0.07 |
200.00 |
95.85 |
143.78 |
D.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí |
D |
177.25 |
120.68 |
154.73 |
87.29 |
121.76 |
121.18 |
35.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
35 |
177.25 |
120.68 |
154.73 |
87.29 |
121.76 |
121.18 |
3510. Truyển tảI và phân phối điện |
3510 |
177.25 |
120.68 |
154.73 |
87.29 |
121.76 |
121.18 |
E.Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
E |
135.06 |
108.83 |
150.40 |
111.36 |
133.20 |
120.44 |
36.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
36 |
135.06 |
108.83 |
150.40 |
111.36 |
133.20 |
120.44 |
3600.Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
135.06 |
108.83 |
150.40 |
111.36 |
133.20 |
120.44 |
(*): Nguồn số liệu: Cục thống kờ tỉnh Phỳ Thọ |
|
|
|
|
|
|
|