Liên kết web

Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 2 năm 2016

Ngày đăng: 17/11/2017
Lượt xem : 1020
Xem cỡ chữ: A A

Ngành: Cấp 1, Cấp 2, Cấp 4

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: %

Tên ngành

Mã số

Chính thức tháng 01/2016

Dự tính tháng 02/2016

 

 Chỉ số cộng dồn 02 thỏng năm 2016 so với 02 thỏng năm 2015

 

 

So với tháng bình quân năm 2010

So với tháng 01/2015

So với tháng bình quân năm 2010

So với tháng 01/2016

So với tháng 02/2015

vớí

(A)

(B)

1

2

3

4

5

6

Toàn ngành

 

144.82

114.48

102.49

70.45

104.11

108.98

B.Khai khoáng

B

85.22

70.48

51.00

59.84

135.67

85.94

    07.Khai thác quặng kim loại

07

13.11

8.76

6.72

51.28

22.33

11.04

        0710.Khai thác quặng sắt

0710

13.11

8.76

6.72

51.28

22.33

11.04

    08.Khai khoáng khác

08

103.54

91.12

62.25

60.12

157.63

108.27

        0810.Khai thác đá, cát sỏi, đất sét

0810

103.54

91.12

62.25

60.12

157.63

108.27

C.Công nghiệp chế biến, chế tạo

C

148.16

117.45

103.62

69.94

100.86

110.00

    10.Sản xuất chế biến thực phẩm

10

63.50

94.73

47.49

74.79

92.57

93.79

        1079.Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

1079

63.50

94.73

47.49

74.79

92.57

93.79

    11.Sản xuất đồ uống

11

204.50

124.22

79.58

38.91

56.24

92.79

        1103.Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

1103

204.50

124.22

79.58

38.91

56.24

92.79

    13.Dệt

13

158.33

130.49

121.00

76.43

119.86

125.66

        1311.Sản xuất sợi

1311

263.73

164.49

206.66

78.36

150.42

158.00

        1312.Sản xuất vải dệt thoi

1312

96.62

98.09

70.86

73.34

88.99

94.02

    14.Sản xuất trang phục

14

133.69

113.81

114.09

85.34

114.50

114.13

        1410.May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

1410

133.69

113.81

114.09

85.34

114.50

114.13

    15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

15

843.58

448.51

279.33

33.11

265.49

382.86

        1520.Sản xuất giày dép

1520

843.58

448.51

279.33

33.11

265.49

382.86

    17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

17

83.88

100.24

75.04

89.46

84.01

91.86

        1701.Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1701

83.88

100.24

75.04

89.46

84.01

91.86

    20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

20

119.41

103.57

80.83

67.70

99.70

101.97

        2012.Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2012

119.41

103.57

80.83

67.70

99.70

99.70

    22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

22

181.29

103.94

151.84

83.67

90.38

97.29

        2220.Sản xuất sản phẩm từ plastic

2220

181.29

103.94

151.84

83.67

90.38

97.29

    23.Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

23

190.67

130.70

128.26

67.27

156.27

139.91

        2392.Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

2392

264.13

155.52

185.44

70.21

156.94

156.10

        2394.Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

2394

107.06

90.25

63.18

59.02

154.06

106.65

     24. Sản xuất kim loại

24

13.78

0.00

10.13

73.48

0.00

0.00

        2410. Sản xuất sắt, thộp, gang

2410

13.78

0.00

10.13

73.48

0.00

0.00

    25.Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

25

216.41

113.65

97.21

44.92

107.76

111.75

        2511.Sản xuất các cấu kiện kim loại

2511

188.05

206.35

130.19

69.23

247.25

221.33

        2592.Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2592

242.39

86.14

67.00

27.64

53.76

76.20

    26.Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

26

0.00

193.79

0.00

69.93

70.75

112.95

        2610.Sản xuất linh kiện điện tử

2610

0.00

196.81

0.00

69.29

69.36

112.33

        2640.Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

2640

0.00

133.25

0.00

88.85

131.77

132.55

    27.Sản xuất thiết bị điện

27

37.04

46.95

27.78

75.00

85.71

58.24

        2720.Sản xuất pin và ắc quy

2720

37.04

46.95

27.78

75.00

85.71

58.24

    29.Sản xuất xe có động cơ

29

0.00

69.90

0.00

82.42

90.01

77.74

        2930.SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

2930

0.00

69.90

0.00

82.42

90.01

77.74

    30.Sản xuất phương tiện vận tải khác

30

0.03

0.00

0.07

200.00

95.85

143.78

        3011.Đóng tàu và cấu kiện nổi

3011

0.03

0.00

0.07

200.00

95.85

143.78

D.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí

D

177.25

120.68

154.73

87.29

121.76

121.18

    35.Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

35

177.25

120.68

154.73

87.29

121.76

121.18

  3510. Truyển tảI và phân phối điện

3510

177.25

120.68

154.73

87.29

121.76

121.18

E.Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

E

135.06

108.83

150.40

111.36

133.20

120.44

    36.Khai thác, xử lý và cung cấp nước

36

135.06

108.83

150.40

111.36

133.20

120.44

        3600.Khai thác, xử lý và cung cấp nước

3600

135.06

108.83

150.40

111.36

133.20

120.44

(*): Nguồn số liệu: Cục thống kờ tỉnh Phỳ Thọ

 

 

 

 

 

 

 

Tải tệp 1

Gửi mail