Liên kết web

Nhập khẩu hàng hóa tháng 3 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 867
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện

tháng 2 năm 2016

Cộng dồn 2 tháng            năm 2016

 

Dự tính tháng 3                 năm 2016

 

 

 

Lượng

Trị giá (1000USD)

Lượng

Trị giá (1000USD)

Lượng

Trị giá (1000USD)

A

B

C

1

2

3

4

5

6

   Tổng trị giá

01

1000 USD

 

50,434.10

 

122,651.90

 

59,524.50

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

 

5,339.20

 

11,001.20

 

5,368.00

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

 

11,439.40

 

19,227.30

 

11,224.60

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

 

33,655.50

 

92,423.40

 

42,931.90

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

   2. Sữa và sản phẩm từ sữa

08

1000USD

 

73.80

 

119.70

 

36.30

   17. Hóa chất

23

1000USD

 

6,869.50

 

13,738.40

 

7,414.30

   23. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

29

Tấn

4,988.20

7,518.10

12,653.30

19,995.50

5,938.70

8,603.70

   25. Cao su

31

Tấn

275.00

225.00

595.00

400.00

250.00

200.00

   29. Sản phẩm từ giấy

35

1000USD

 

47.80

 

47.80

 

 

   30. Bông các loại

36

Tấn

102.00

92.00

470.00

497.00

202.20

188.00

   31. Xơ, sợi dệt các loại

37

Tấn

1,786.60

1,196.70

3,647.00

4,942.60

1,836.00

3,356.20

   32. Vải các loại

38

1000USD

 

5,062.30

 

22,396.80

 

5,295.00

   33. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

39

1000USD

 

8,036.90

 

14,090.10

 

9,549.00

   38. Kim loại thường khác

44

Tấn

887.00

752.00

1,522.00

2,020.00

950.00

859.00

   42. Điện thoại các loại và linh kiện

48

1000USD

 

2,658.10

 

6,239.10

 

3,712.00

   43. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện

49

1000USD

 

147.00

 

304.00

 

154.00

   44. Máy móc thiết bị, DCPT khác

50

1000USD

 

4,700.90

 

9,382.90

 

5,300.00

Tải tệp 1

Gửi mail