Liên kết web
Thống kê truy cập
Nhập khẩu hàng hóa tháng 3 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 2 năm 2016 |
Cộng dồn 2 tháng năm 2016
|
Dự tính tháng 3 năm 2016 |
|||
|
|
|
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
Lượng |
Trị giá (1000USD) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
|
50,434.10 |
|
122,651.90 |
|
59,524.50 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
|
5,339.20 |
|
11,001.20 |
|
5,368.00 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
|
11,439.40 |
|
19,227.30 |
|
11,224.60 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
|
33,655.50 |
|
92,423.40 |
|
42,931.90 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sữa và sản phẩm từ sữa |
08 |
1000USD |
|
73.80 |
|
119.70 |
|
36.30 |
17. Hóa chất |
23 |
1000USD |
|
6,869.50 |
|
13,738.40 |
|
7,414.30 |
23. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
29 |
Tấn |
4,988.20 |
7,518.10 |
12,653.30 |
19,995.50 |
5,938.70 |
8,603.70 |
25. Cao su |
31 |
Tấn |
275.00 |
225.00 |
595.00 |
400.00 |
250.00 |
200.00 |
29. Sản phẩm từ giấy |
35 |
1000USD |
|
47.80 |
|
47.80 |
|
|
30. Bông các loại |
36 |
Tấn |
102.00 |
92.00 |
470.00 |
497.00 |
202.20 |
188.00 |
31. Xơ, sợi dệt các loại |
37 |
Tấn |
1,786.60 |
1,196.70 |
3,647.00 |
4,942.60 |
1,836.00 |
3,356.20 |
32. Vải các loại |
38 |
1000USD |
|
5,062.30 |
|
22,396.80 |
|
5,295.00 |
33. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
39 |
1000USD |
|
8,036.90 |
|
14,090.10 |
|
9,549.00 |
38. Kim loại thường khác |
44 |
Tấn |
887.00 |
752.00 |
1,522.00 |
2,020.00 |
950.00 |
859.00 |
42. Điện thoại các loại và linh kiện |
48 |
1000USD |
|
2,658.10 |
|
6,239.10 |
|
3,712.00 |
43. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
49 |
1000USD |
|
147.00 |
|
304.00 |
|
154.00 |
44. Máy móc thiết bị, DCPT khác |
50 |
1000USD |
|
4,700.90 |
|
9,382.90 |
|
5,300.00 |