Liên kết web

Nhập khẩu hàng hóa tháng 5 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 966
Xem cỡ chữ: A A
  Mã số Đơn vị tính Thực hiện
tháng 4 năm 2016
Cộng dồn 4 tháng
năm 2016 
Dự tính tháng 5
năm 2016
Cộng dồn 5 tháng
năm 2016
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)
A B C 1 2 3 4 5
   Tổng trị giá 01 1000 USD 67,546.49 258,520.99 66,209.10 324,730.09 101.13
   I.  Phân theo loại hình kinh tế              
   1. Kinh tế nhà nước 02 1000 USD 4,170.00 18,669.00 3,942.00 22,611.00 99.98
   4. Kinh tế tư nhân 05 1000 USD 14,588.90 47,062.50 11,431.60 58,494.10 134.31
   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài 06 1000 USD 48,787.59 192,789.49 50,835.50 243,624.99 95.57
   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu              
   1. Sữa và sản phẩm từ sữa 08 1000USD 56.00 218.50 61.20 279.70 83.84
   2. Hóa chất 23 1000USD 5,016.20 26,530.70 4,916.40 31,447.10 108.29
   3. Sản phẩm hóa chất 24 1000USD              -   32.00              -   32.00 90.91
   4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu 29 Tấn 13,147.80 41,534.20 13,041.70 54,575.90 96.12
   5. Cao su 31 Tấn 233.10 928.20 440.00 1,368.20              -  
   6. Sản phẩm từ giấy 35 1000USD              -   47.80              -   47.80              -  
   7. Bông các loại 36 Tấn  2,140.30 3,199.40 2,152.00 5,351.40              -  
   8. Xơ, sợi dệt các loại 37 Tấn  1,035.50 7,910.40 2,102.20 10,012.60 83.51
   9. Vải các loại 38 1000USD 14,484.10 46,554.60 13,886.30 60,440.90 97.19
   10. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 39 1000USD 10,207.60 31,686.50 9,978.30 41,664.80 195.36
   11. Kim loại thường khác 44 Tấn  812.00 3,642.00 824.00 4,466.00 77.66
   12. Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện 46 1000USD 10,170.80 53,103.10 11,210.00 64,313.10              -  
   13. Điện thoại các loại và linh kiện 48 1000USD 2,186.09 10,885.29 3,600.00 14,485.29 14.24
   14. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 49 1000USD 166.30 609.10 170.00 779.10              -  
   15. Máy móc thiết bị, DCPT khác 50 1000USD 7,890.70 31,639.20 3,827.00 35,466.20 163.91
Tải tệp 1

Gửi mail