Liên kết web
Thống kê truy cập
Nhập khẩu hàng hóa tháng 5 năm 2016
Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 998
Xem cỡ chữ: A A
Mã số | Đơn vị tính | Thực hiện tháng 4 năm 2016 |
Cộng dồn 4 tháng năm 2016 |
Dự tính tháng 5 năm 2016 |
Cộng dồn 5 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) | |
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Tổng trị giá | 01 | 1000 USD | 67,546.49 | 258,520.99 | 66,209.10 | 324,730.09 | 101.13 |
I. Phân theo loại hình kinh tế | |||||||
1. Kinh tế nhà nước | 02 | 1000 USD | 4,170.00 | 18,669.00 | 3,942.00 | 22,611.00 | 99.98 |
4. Kinh tế tư nhân | 05 | 1000 USD | 14,588.90 | 47,062.50 | 11,431.60 | 58,494.10 | 134.31 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 06 | 1000 USD | 48,787.59 | 192,789.49 | 50,835.50 | 243,624.99 | 95.57 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu | |||||||
1. Sữa và sản phẩm từ sữa | 08 | 1000USD | 56.00 | 218.50 | 61.20 | 279.70 | 83.84 |
2. Hóa chất | 23 | 1000USD | 5,016.20 | 26,530.70 | 4,916.40 | 31,447.10 | 108.29 |
3. Sản phẩm hóa chất | 24 | 1000USD | - | 32.00 | - | 32.00 | 90.91 |
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu | 29 | Tấn | 13,147.80 | 41,534.20 | 13,041.70 | 54,575.90 | 96.12 |
5. Cao su | 31 | Tấn | 233.10 | 928.20 | 440.00 | 1,368.20 | - |
6. Sản phẩm từ giấy | 35 | 1000USD | - | 47.80 | - | 47.80 | - |
7. Bông các loại | 36 | Tấn | 2,140.30 | 3,199.40 | 2,152.00 | 5,351.40 | - |
8. Xơ, sợi dệt các loại | 37 | Tấn | 1,035.50 | 7,910.40 | 2,102.20 | 10,012.60 | 83.51 |
9. Vải các loại | 38 | 1000USD | 14,484.10 | 46,554.60 | 13,886.30 | 60,440.90 | 97.19 |
10. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày | 39 | 1000USD | 10,207.60 | 31,686.50 | 9,978.30 | 41,664.80 | 195.36 |
11. Kim loại thường khác | 44 | Tấn | 812.00 | 3,642.00 | 824.00 | 4,466.00 | 77.66 |
12. Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện | 46 | 1000USD | 10,170.80 | 53,103.10 | 11,210.00 | 64,313.10 | - |
13. Điện thoại các loại và linh kiện | 48 | 1000USD | 2,186.09 | 10,885.29 | 3,600.00 | 14,485.29 | 14.24 |
14. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện | 49 | 1000USD | 166.30 | 609.10 | 170.00 | 779.10 | - |
15. Máy móc thiết bị, DCPT khác | 50 | 1000USD | 7,890.70 | 31,639.20 | 3,827.00 | 35,466.20 | 163.91 |