Liên kết web
Thống kê truy cập
Nhập khẩu hàng hóa tháng 6 năm 2016
|
Mã số |
Đơn vị tính |
Thực hiện tháng 5 năm 2016 |
Cộng dồn 5 tháng năm 2016 |
Dự tính tháng 6 năm 2016 |
Cộng dồn 6 tháng năm 2016 |
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Tổng trị giá |
01 |
1000 USD |
67,808.90 |
326,329.89 |
64,855.50 |
391,185.39 |
101.01 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
02 |
1000 USD |
3,726.50 |
22,395.50 |
3,742.00 |
26,137.50 |
102.95 |
4. Kinh tế tư nhân |
05 |
1000 USD |
14,095.20 |
61,157.70 |
11,944.60 |
73,102.30 |
142.61 |
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
06 |
1000 USD |
49,987.20 |
242,776.69 |
49,168.90 |
291,945.59 |
93.98 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
1. Sữa và sản phẩm từ sữa |
08 |
1000USD |
- |
218.50 |
- |
218.50 |
43.56 |
2. Hóa chất |
23 |
1000USD |
5,019.40 |
31,550.10 |
5,519.50 |
37,069.60 |
107.57 |
3. Sản phẩm hóa chất |
24 |
1000USD |
32.0 |
64.00 |
- |
64.00 |
181.82 |
4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
29 |
Tấn |
11,247.30 |
52,781.50 |
10,888.10 |
63,669.60 |
90.61 |
5. Cao su |
31 |
Tấn |
235.00 |
1,163.20 |
415.70 |
1,578.90 |
501.2 |
6. Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
33 |
1000USD |
3,024.00 |
3,024.00 |
- |
3,024.00 |
504.0 |
6. Sản phẩm từ giấy |
35 |
1000USD |
- |
47.80 |
- |
47.80 |
- |
7. Bông các loại |
36 |
Tấn |
2,337.00 |
5,536.40 |
2,442.00 |
7,978.40 |
- |
8. Xơ, sợi dệt các loại |
37 |
Tấn |
1,569.40 |
9,479.80 |
1,668.00 |
11,147.80 |
73.75 |
9. Vải các loại |
38 |
1000USD |
16,174.50 |
62,729.10 |
13,915.80 |
76,644.90 |
102.28 |
10. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
39 |
1000USD |
9,334.00 |
41,020.50 |
9,463.70 |
50,484.20 |
194.47 |
11. Kim loại thường khác |
44 |
Tấn |
805.00 |
4,447.00 |
844.00 |
5,291.00 |
83.93 |
12. Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
46 |
1000USD |
- |
53,103.10 |
- |
53,103.10 |
- |
13. Điện thoại các loại và linh kiện |
48 |
1000USD |
13,285.60 |
24,170.89 |
14,752.10 |
38,922.99 |
31.20 |
14. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
49 |
1000USD |
180.70 |
789.80 |
192.00 |
981.80 |
- |
15. Máy móc thiết bị, DCPT khác |
50 |
1000USD |
4,565.00 |
36,204.20 |
4,754.60 |
40,958.80 |
169.48 |