Liên kết web

Nhập khẩu hàng hóa tháng 6 năm 2016

Ngày đăng: 25/11/2017
Lượt xem : 994
Xem cỡ chữ: A A

 

Mã số

Đơn vị tính

Thực hiện

tháng 5 năm 2016

Cộng dồn 5 tháng

năm 2016

Dự tính tháng 6

năm 2016

Cộng dồn 6 tháng

năm 2016

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ (%)

A

B

C

1

2

3

4

5

   Tổng trị giá

01

1000 USD

67,808.90

326,329.89

64,855.50

391,185.39

101.01

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

02

1000 USD

3,726.50

22,395.50

3,742.00

26,137.50

102.95

   4. Kinh tế tư nhân

05

1000 USD

14,095.20

61,157.70

11,944.60

73,102.30

142.61

   5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

06

1000 USD

49,987.20

242,776.69

49,168.90

291,945.59

93.98

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

   1. Sữa và sản phẩm từ sữa

08

1000USD

               -  

218.50

               -  

218.50

43.56

   2. Hóa chất

23

1000USD

5,019.40

31,550.10

5,519.50

37,069.60

107.57

   3. Sản phẩm hóa chất

24

1000USD

           32.0

64.00

               -  

64.00

181.82

   4. Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

29

Tấn

11,247.30

52,781.50

10,888.10

63,669.60

90.61

   5. Cao su

31

Tấn

235.00

1,163.20

415.70

1,578.90

         501.2

   6. Gỗ và sản phẩm từ gỗ

33

1000USD

3,024.00

3,024.00

               -  

3,024.00

         504.0

   6. Sản phẩm từ giấy

35

1000USD

               -  

47.80

               -  

47.80

               -  

   7. Bông các loại

36

Tấn

2,337.00

5,536.40

2,442.00

7,978.40

               -  

   8. Xơ, sợi dệt các loại

37

Tấn

1,569.40

9,479.80

1,668.00

11,147.80

73.75

   9. Vải các loại

38

1000USD

16,174.50

62,729.10

13,915.80

76,644.90

102.28

   10. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

39

1000USD

9,334.00

41,020.50

9,463.70

50,484.20

194.47

   11. Kim loại thường khác

44

Tấn

805.00

4,447.00

844.00

5,291.00

83.93

   12. Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

46

1000USD

               -  

53,103.10

               -  

53,103.10

               -  

   13. Điện thoại các loại và linh kiện

48

1000USD

13,285.60

24,170.89

14,752.10

38,922.99

31.20

   14. Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện

49

1000USD

180.70

789.80

192.00

981.80

               -  

   15. Máy móc thiết bị, DCPT khác

50

1000USD

4,565.00

36,204.20

4,754.60

40,958.80

169.48

Tải tệp 1

Gửi mail